Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
separable




separable
['sepərəbl]
tính từ
có thể tách rời được, có thể phân ra



tách được
completely s. (tô pô) hoàn toàn tách được
conformally s. (hình học) tách được bảo giác
finely s. (tô pô) tách mịn được

/'sepərəbl/

tính từ
có thể tách ra, có thể phân ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "separable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.