Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sendal




sendal
['sendəl]
danh từ
(sử học) lụa xenđan (hàng lụa đẹp thời Trung cổ)
quần áo may bằng lụa xenđan; cờ may bằng lụa xenđan


/'sendəl/

danh từ
(sử học) lụa xenđan (hàng lụa đẹp thời Trung cổ)
quần áo may bằng lụa xenđan; cờ may bằng lụa xenđan

Related search result for "sendal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.