Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seminary




seminary
['seminəri]
danh từ
trường cao đẳng để đào tạo giáo sĩ nhà thờ La Mã, giáo sĩ Do Thái; trường dòng
trường học cho trẻ em lớn tuổi hoặc thanh niên
a seminary for young ladies
trường nữ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lò, ổ
the seminary of crime
lò gây tội ác; ổ tội ác


/'seminəri/

danh từ
trường dòng, trường đạo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trường nữ tư thục
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lò, ổ
the seminary of crime lò gây tội ác, ổ tội ác

Related search result for "seminary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.