sear
sear![](img/dict/02C013DD.png) | [siə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | héo, khô; tàn (hoa; lá) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the sear and yellow leaf | | tuổi già | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm khô, làm héo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đốt (vết thương) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đóng dấu bằng sắt nung | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho chai đi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a seared conscience | | một lương tâm chai đá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm vỡ, làm nổ tung | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khô héo đi | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (như) sere |
/siə/
tính từ
héo, khô; tàn (hoa; lá) the sear and yellow leaf tuổi già
ngoại động từ
làm khô, làm héo
đốt (vết thương)
đóng dấu bằng sắt nung
làm cho chai đi a seared conscience một lương tâm chai đá
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm vỡ, làm nổ tung
nội động từ
khô héo đi
danh từ
(như) sere
|
|