người thường dậy sớm hoặc muộn vào buổi sáng (như) được nói rõ
an early riser
người (hay) dậy sớm
a late riser
người (hay) dậy muộn
(kiến trúc) ván đứng (giữa hai bậc cầu thang)
/'raizə/
danh từ người dậy an early riser người (hay) dậy sớm a late riser người (hay) dậy muộn (kiến trúc) ván đứng (giữa hai bậc cầu thang) (kỹ thuật) ống đứng