rife
rife | [raif] | | tính từ | | | lan tràn; hoành hành; thịnh hành; phổ biến rộng rãi (nhất là những cái xấu) | | | to be (grow, wax) rife | | lan tràn, hoành hành (bệnh tật, tin đồn...) | | | an area where crime is rife | | một khu vực tội ác hoành hành | | | (+ with) có nhiều, đầy dẫy (nhất là cái xấu) | | | to be rife with social evils | | đầy dẫy tệ nạn xã hội |
/raif/
tính từ lan tràn, lưu hành, thịnh hành; hoành hành to be (grow, wax) rife lan tràn, hoành hành (bệnh tật, tin đồn...) ( with) có nhiều, đầy dẫy to be rife with social evils đầy dẫy tệ nạn xã hội
|
|