Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retractor




retractor
[ri'træktə]
danh từ
(giải phẫu) cơ co rút
(y học) cái banh miệng vết mổ


/ri'træktə/

danh từ
(giải phẫu) cơ co rút
(y học) cái banh miệng vết mổ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.