| [ri'spektəbl] |
| tính từ |
| | đáng trọng; đáng kính; đứng đắn |
| | a respectable married couple |
| một cặp vợ chồng đứng đắn |
| | she looked perfectly respectable in her bathrobe at breakfast |
| trông cô ta đoan trang hẳn trong bộ áo choàng lúc ăn sáng |
| | he's too respectable for my tastes |
| theo tôi thì ông ta trịnh trọng quá đáng |
| | kha khá, khá lớn, đáng kể |
| | of respectable height |
| có chiều cao đáng kể |
| | a respectable sum of money |
| số tiền khá lớn |
| | there was quite a respectable crowd at the match on Saturday |
| có khá đông người đến xem trận đấu hôm thứ bảy |