Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
repetitious




tính từ
có đặc trưng lặp đi lặp lại



repetitious
[,repi'ti∫əs]
Cách viết khác:
repetitive
[ri'petətiv]
như repetitive



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.