Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remorse




remorse
[ri'mɔ:s]
danh từ
(remorse for something) sự ăn năn, sự hối hận
he was filled with remorse for having refused to visit his dying father
anh ta hối hận vì đã từ chối đến thăm cha mình đang hấp hối
in a fit of remorse, she burnt all her lover's letters
trong cơn hối hận, cô ta đã đốt hết thư của người yêu
the prisoner shows no remorse for his crimes
tên tù đó không hề có biểu hiện ăn năn về tội ác của hắn
lòng thương hại, lòng thương xót; sự hối tiếc
the captives were shot without remorse
những kẻ bị bắt đã bị bắn một cách không thương xót


/ri'mɔ:s/

danh từ
sự ăn năn, sự hối hận
to feel remorse cảm thấy hối hận
lòng thương hại, lòng thương xót
without remorse không thương xót, tàn nhẫn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "remorse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.