ravenous
ravenous | ['rævənəs] | | tính từ | | | đói cào cả ruột, đói lắm | | | the ravenous lions tore at the carcass | | những con sư tử đói khát cắn xé xác con vật | | | ravenous hunger | | cơn đói ghê gớm | | | ravenous appetite | | sự thẻm ăn cồn cào cả ruột |
/'rævinəs/
tính từ phàm ăn ngấu nghiến, dữ dội, ghê gớm (cơn đói) ravenous hunger cơn đói ghê gớm đói cào cả ruột, đói lắm to be ravenous đói cào cả ruột (từ hiếm,nghĩa hiếm) tham lam, tham tàn
|
|