|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quencher
quencher | ['kwent∫ə] |  | danh từ | |  | cái để dập tắt; người dập tắt | |  | (từ lóng) cái để uống, cái để giải khát ((thường) a modest quencher) |
/'kwentʃə/
danh từ
cái để dập tắt; người dập tắt
(từ lóng) cái để uống, cái để giải khát ((thường) a modest quencher)
|
|
|
|