Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
putrefaction




putrefaction
[,pju:tri'fæk∫n]
danh từ
sự thối rữa; vật thối rữa
sự đồi bại, sự sa đoạ


/,pju:tri'fækʃn/

danh từ
sự thối rữa; vật thối nát, vật thối rữa
sự đồi bại, sự sa đoạ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "putrefaction"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.