Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
primeval




tính từ
nguyên thủy; thái cổ; nguyên sinh
primeval forest rừng nguyên sinh
primeval rocks đá nguyên sinh
dựa trên bản năng chứ không phải lý trí, như thể từ thời kỳ nguyên thủy của loài người; ban sơ



primeval
[prai'mi:vəl]
tính từ
nguyên thủy; thái cổ; nguyên sinh
primeval forest
rừng nguyên sinh
primeval rocks
đá nguyên sinh
dựa trên bản năng chứ không phải lý trí, như thể từ thời kỳ nguyên thủy của loài người; ban sơ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.