|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
primely
primely![](img/dict/02C013DD.png) | ['praimli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đầu tiên, sơ khai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, căn bản | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xuất sắc, chất lượng cao, thượng hạng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoàn hảo, ưu tú, tiêu biểu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) gốc, (thuộc) căn nguyên; cơ sở, nền tảng |
/'praimli/
phó từ
tốt nhất; ưu tú, xuất sắc; hoàn hảo
|
|
Related search result for "primely"
|
|