|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prepossess
prepossess | [,pri:pə'zes] | | ngoại động từ | | | làm thâm nhập, làm nhiễm, làm thấm đầy | | | to be prepossessed with wrong ideas | | nhiễm đầy những tư tưởng sai lầm, bị thâm nhập những tư tưởng sai lầm | | | xâm chiếm, choán (ý nghĩ, tâm hồn...) | | | làm cho có thiên kiến, làm cho có ý thiên về | | | to be prepossessed in someone's favour | | có ý thiên về ai |
/,pri:pə'zes/
ngoại động từ làm thâm nhập, làm nhiễm, làm thấm đầy to be prepossessed with wrong ideas nhiễm đầy những tư tưởng sai lầm, bị thâm nhập những tư tưởng sai lầm xâm chiếm, choán (ý nghĩ, tâm hồn...) làm cho có thiên kiến, làm cho có ý thiên về to be prepossessed in someone's favour có ý thiên về ai
|
|
Related search result for "prepossess"
|
|