potter ![](images/dict/p/potter.gif)
potter![](img/dict/02C013DD.png) | ['pɔtə(r)] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ (như) putter | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm qua loa, làm tắc trách, làm không ra đầu ra đuôi; đi thơ thẩn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ about, around) đi lang thang; làm tà tà, làm công việc vặt vãnh | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ away) lãng phí | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to potter away one's time | | lãng phí thời giờ | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thợ gốm |
/'pɔtə/
nội động từ
( at, in) làm qua loa, làm tắc trách, làm được chăng hay chớ, làm không ra đầu ra đuôi; làm thất thường (công việc gì)
( about) đi lang thang, đi vơ vẩn, la cà đà đẫn
ngoại động từ
( away) lãng phí to potter away one's time lãng phí thời giờ
danh từ
thợ gốm
|
|