Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poetic




poetic
[pou'etik]
tính từ
(thuộc ngữ) như poetical
có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ
his entire poetic output
toàn bộ thi phẩm của ông ta
poetic justice
sự khen thưởng cái tốt trừng phạt cái xấu
poetic licence
sự phóng túng về niêm luật (thơ)


/pou'etik/

tính từ ((cũng) poetical)
(thuộc) thơ, (thuộc) thơ ca; (thuộc) nhà thơ
hợp với thơ, hợp với nhà thơ
có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ !poetic justice
sự khen thưởng cái tốt trừng phạt cái xấu !poetic licence
sự phóng túng về niêm luật (thơ)

Related search result for "poetic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.