Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peptics




peptics
['peptiks]
danh từ số nhiều của peptic
như peptic


/'peptiks/

danh từ số nhiều
(đùa cợt) cơ quan tiêu hoá

Related search result for "peptics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.