(to petrify somebody with something) (nghĩa bóng) làm sững sờ; làm chết điếng
to be petrified with fear
sợ chết điếng
to be petrified with amazement
ngạc nhiên sững sờ cả người
(nghĩa bóng) làm tê liệt, làm mất hết sức sống (tâm trí, lý thuyết...)
nội động từ
hoá đá
(nghĩa bóng) sững sờ, chết điếng; ngay đơ ra
/'petrifai/
ngoại động từ biến thành đá (nghĩa bóng) làm sững sờ, làm chết điếng; làm ngay đơ ra to be petrified with fear sợ chết điếng to be petrified with amazement ngạc nhiên sững sờ cả người (nghĩa bóng) làm tê liệt, làm mất hết sức sống (tâm trí, lý thuyết...)
nội động từ hoá đá (nghĩa bóng) sững sờ, chết điếng; ngay đơ ra (nghĩa bóng) tê liệt