Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
petrify




petrify
['petrifai]
ngoại động từ
biến thành đá
(to petrify somebody with something) (nghĩa bóng) làm sững sờ; làm chết điếng
to be petrified with fear
sợ chết điếng
to be petrified with amazement
ngạc nhiên sững sờ cả người
(nghĩa bóng) làm tê liệt, làm mất hết sức sống (tâm trí, lý thuyết...)
nội động từ
hoá đá
(nghĩa bóng) sững sờ, chết điếng; ngay đơ ra


/'petrifai/

ngoại động từ
biến thành đá
(nghĩa bóng) làm sững sờ, làm chết điếng; làm ngay đơ ra
to be petrified with fear sợ chết điếng
to be petrified with amazement ngạc nhiên sững sờ cả người
(nghĩa bóng) làm tê liệt, làm mất hết sức sống (tâm trí, lý thuyết...)

nội động từ
hoá đá
(nghĩa bóng) sững sờ, chết điếng; ngay đơ ra
(nghĩa bóng) tê liệt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "petrify"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.