pert
pert![](img/dict/02C013DD.png) | [pə:t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự (lời nói, thái độ...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a pert answer | | một câu trả lời sỗ sàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoạt bát, ngộ nghĩnh, nhanh nhẩu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a pert little hat | | một cái mũ nhỏ ngộ nghĩnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoẻ mạnh |
/pə:t/
tính từ
sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự (lời nói, thái độ...) a pert answer một câu trả lời sỗ sàng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoạt bát, nhanh nhẩu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoẻ mạnh
|
|