Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
particularise




ngoại động từ
đặc biệt hoá, đặc thù hoá
liệt kê, đặc tả (chi tiết); tường thuật tỉ mỉ, đi sâu vào chi tiết



particularise
[pə'tikjuləraiz]
Cách viết khác:
particularize
[pə'tikjuləraiz]
như particularize


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.