![](img/dict/02C013DD.png) | [pɑ:] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giá danh nghĩa (in trên chứng khoán, cổ phiếu) như par value |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to sell shares above/at/below par |
| bán cổ phiếu trên/bằng/dưới giá danh nghĩa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tỉ giá hối đoái; hối suất (cũng) par of exchange |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (đánh gôn) tỉ số thắng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | par for the course is 72 |
| tỉ số thắng là 72 |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she went round the course in three below par |
| cô ấy đánh xong trận đấu thấp hơn tỉ số quy định là 3 |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be par for the course |
| ![](img/dict/633CF640.png) | là điều người ta chờ đợi xảy ra hoặc mong đợi ai thực hiện |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on a par with somebody/something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngang tầm quan trọng/chất lượng... với ai/cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | as a writer, she was on a par with the great novelists |
| là nhà văn, bà ta được xếp ngang hàng với các tiểu thuyết gia vĩ đại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | up to par |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cũng tốt/hay như thường lệ |
![](img/dict/46E762FB.png) | viết tắt (cũng) para |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đoạn văn (paragraph) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | see par 19 |
| xem đoạn 19 |
![](img/dict/46E762FB.png) | tiền tố |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bên cạnh, gần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | parameter |
| thông số |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | paramilitary |
| bán quân sự |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngoài, qua |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | parapsychology |
| khoa cận tâm lý |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | paranormal |
| siêu nhiên |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | để bảo vệ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | parachute |
| dù |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | parasol |
| lọng |