modesty
modesty![](img/dict/02C013DD.png) | ['mɔdisti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính vừa phải, tính phải chăng, tính bình thường, tính giản dị |
/'mɔdisti/
danh từ
tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn
tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ
tính vừa phải, tính phải chăng, tính bình thường, tính giản dị
|
|