![](img/dict/02C013DD.png) | ['militri] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuộc về binh lính hoặc cho một quân đội; thuộc về hoặccho lực lượng vũ trang |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | military training; military discipline |
| sự huấn luyện quân sự; kỷ luật quân đội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in full military uniform |
| mặc quân phục chỉnh tề |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be called up for military service; to do military service |
| được gọi đi nghĩa vụ quân sự; đi nghĩa vụ quân sự |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the military) binh lính hoặc quân đội; bộ đội (khác với cảnh sát, công an) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the military were called in to deal with the riot |
| quân đội được gọi đến giải quyết vụ bạo động |