Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mating



    Chuyên ngành kỹ thuật
nối tiếp
sự ăn khớp
sự đối tiếp
sự khớp nhau
sự liên hợp
    Lĩnh vực: y học
giao cấu, ghép đôi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.