junk
junk
A junk is a traditional Chinese sailing ship made of wood. | [dʒʌηk] |
| danh từ |
| | ghe mành, thuyền mành |
| | đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn... |
| | đồ tạp nhạp bỏ đi |
| | (hàng hải) thịt ướp muối (bò, lợn...) |
| | tảng, cục, mảng |
| | mô sáp (trên đầu cá nhà táng) |
| | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuốc mê |
| ngoại động từ |
| | chia thành từng khúc, chặt thành từng mảng |
| | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vứt bỏ đi (coi (như) vô giá trị) |
|
| [junk] |
| saying && slang |
| | illegal drugs: dope, acid etc. |
| | He tried to smuggle junk into Canada. He hid drugs in his shoes. |
/dʤʌɳk/
danh từ
ghe mành, thuyền mành
danh từ
thừng châo cũ (dùng để tước lấy xơ xảm thuyền)
đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn...
đồ tạp nhạp bỏ đi
(hàng hải) thịt ướp muối (bò, lợn...)
tảng, cục, mảng
mô sáp (trên đầu cá nhà táng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuốc mê
ngoại động từ
chia thành từng khúc, chặt thành từng mảng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vứt bỏ đi (coi như vô giá trị)