Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jingo




jingo
['dʒiηgou]
danh từ, số nhiều jingoes
phần tử sô-vanh hiếu chiến
by jingo
trời ơi!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên, để nhấn mạnh một nhận xét)


/'dʤiɳgou/

danh từ, số nhiều jingoes
phần tử sô-vanh hiếu chiến !by jungo!
trời ơi!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên, để nhấn mạnh một nhận xét)

tính từ
sô-vanh hiếu chiến
hào nhoáng loè loẹt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jingo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.