Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inlay




inlay
[in'lei]
ngoại động từ
khảm, dát
lắp vào


/'in'lei/ (inlaid) /inlaid/

ngoại động từ
khám, dát
lắp vào

Related search result for "inlay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.