[tính, sự] độc lập i. in behaviour (điều khiển học) tính độc lập về dáng điệu; i. in variety (điều khiển học) tính độc lập về loại i. of axioms tính độc lập của các tiên đề statistic (al) i. tính độc lập thống kê
/,indi'pendəns/
danh từ sự độc lập; nền độc lập ((cũng) independency)