Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gismo




danh từ (như) gizmo (số nhiều gismos)
(tiếng lóng) đồ dùng, đồ đạc



gismo
['gizməʊ]
danh từ (như) gizmo (số nhiều gismos)
(tiếng lóng) đồ dùng, đồ đạc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.