Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
furrow-slice




furrow-slice
['fʌrouslais]
danh từ
tảng đất cày lên


/'fʌrouslais/

danh từ
tảng đất cày lên

Related search result for "furrow-slice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.