flea A flea is a tiny insect that is a parasite on other animals. Many cats and dogs get fleas.
[fli:]
danh từ
(động vật học) con bọ chét
to skin a flea for its hide
rán sành ra mỡ, keo cú bủn xỉn
a flea in one's ear
(thông tục) sự khiển trách nặng nề
sự từ chối phũ phàng; sự cự tuyệt phũ phang
to go away with a flea in one's ear
bị khiển trách nặng nề
to send somebody away with a flea in his ear
(xem) ear
/flea/
danh từ (động vật học) con bọ chét !to flay a flea the hide and tallow !to skin a flea for its hide rán sành ra mỡ, keo cú bủn xỉn !a flea for in one's ear (thông tục) sự khiển trách nặng nề sự từ chối phũ phàng; sự cự tuyệt phũ phang !to go away with a flea in one's ear bị khiển trách nặng nề !to send somebody away with a flea in his ear (xem) ear