Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evacuant




tính từ
làm bài tiết tốt; nhuận tràng



evacuant
[i'vækjuənt]
tính từ
làm bài tiết tốt; nhuận tràng


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.