Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enisle




enisle
[i'nail]
ngoại động từ (thơ ca)
biến thành đảo
để ở đảo
cô lập


/i'nail/

ngoại động từ (thơ ca)
biến thành đảo
để ở đảo
cô lập

Related search result for "enisle"
  • Words pronounced/spelled similarly to "enisle"
    enisle ensile

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.