Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ensile




ensile
[in'sail]
ngoại động từ
cho (thức ăn gia súc) vào xilô


/in'sail/

ngoại động từ
cho (thức ăn vật nuôi) vào xilô

Related search result for "ensile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.