Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dry-measure




dry-measure
['drai,meʒə]
danh từ
sự cân đong hàng khô (gạo, ngô...)


/'drai,meʤə/

danh từ
sự cân đong hàng khô (gạo, ngô...)

Related search result for "dry-measure"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.