Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
double-meaning




double-meaning
['dʌbl'mi:niη]
tính từ
hai nghĩa; hai ý (câu, lời)


/'dʌbl'mi:niɳ/

tính từ
hai nghĩa; hai ý (câu, lời)

Related search result for "double-meaning"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.