Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
docker




danh từ
công nhân bốc xếp ở bến tàu



docker
['dɔkə(r)]
danh từ
công nhân bốc xếp ở bến tàu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.