Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decorous




decorous
['dekərəs]
tính từ
lịch thiệp, đúng đắn, đoan trang


/'dekərəs/

tính từ
phải phép, đúng mực, đoan trang, đứng đắn; lịch sự, lịch thiệp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "decorous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.