dawning   
 
 
 
   dawning  | ['dɔ:niη] |    | danh từ |  |   |   | bình minh, rạng đông |  |   |   | (nghĩa bóng) buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai |  |   |   | the first dawnings |  |   | buổi đầu  |  |   |   | phương đông |  
 
 
   /'dɔ:niɳ/ 
 
     danh từ 
    bình minh, rạng đông 
    (nghĩa bóng) buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai     the first dawnings    buổi đầu 
    phương đông 
    | 
		 |