darn
darn | [dɑ:n] | | danh từ | | | sự mạng | | | chỗ mạng | | ngoại động từ | | | mạng (quần áo, bít tất...) | | | (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) durn) |
| | [darn] | | saying && slang | | | damn, ruddy | | | 35° is hot - too darn hot! |
/dɑ:n/
danh từ sự mạng chỗ mạng
ngoại động từ mạng (quần áo, bít tất...)
ngoại động từ (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) durn)
|
|