dainty ![](images/dict/d/dainty.gif)
dainty![](img/dict/02C013DD.png) | ['deinti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngon, chọn lọc (món ăn) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a dainty morsel | | miếng ăn ngon | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thanh nhã; xinh xắn; dễ thương | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a dainty foot | | bàn chân xinh xắn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a dainty girl | | cô gái xinh xắn dễ thương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khó tính trong cách ăn uống, kén ăn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a dainty eater | | người khó tính trong vấn đề ăn uống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); thích sang trọng, thích hoa mỹ | | ![](img/dict/809C2811.png) | to be born with a dainty tooth | | ![](img/dict/633CF640.png) | kén ăn, ăn uống khó tính |
/'deinti/
tính từ
ngon, chọn lọc (món ăn) a dainty morsel miếng ăn ngon
thanh nhã; xinh xắn; dễ thương a dainty foot bàn chân xinh xắn a dainty girl cô gái xinh xắn dễ thương
khó tính (trong cách ăn uống), khảnh ăn, kén ăn
chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); thích sang trọng, thích hoa mỹ !to be born with a dainty tooth
kén ăn, ăn uống khó tính
|
|