d ![](images/dict/d/d.gif)
d![](img/dict/02C013DD.png) | [di:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều Ds, D's | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mẫu tự thứ tư trong bảng mẫu tự tiếng Anh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | "David" begins and ends with a "D" | | " David" mở đầu và kết thúc bằng một chữ " D" | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) rê | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật hình D (bu-lông, van...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ký hiệu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số La Mã) 500 | ![](img/dict/46E762FB.png) | viết tắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đảng viên đảng dân chủ (Democrat, Democratic) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chết (died) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | President Ho Chi Minh d 1969 | | chủ tịch Hồ Chí Minh từ trần năm 1969 |
/di:/
danh từ, số nhiều Ds, D's
Đ, đ 2 500 (chữ số La-mã)
(âm nhạc) rê
vật hình D (bu-lông, van...)
|
|