Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curricle




curricle
['kʌrikl]
danh từ
xe song mã hai bánh


/'kʌrikl/

danh từ
xe song mã hai bánh

Related search result for "curricle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.