Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crudeness




danh từ
tính còn nguyên, tính còn sống
sự thô thiển
tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính tục tằn, tính thô bỉ; tính thô bạoạo



crudeness
['kru:dnis]
Cách viết khác:
crudity
['kru:diti]
danh từ
tính còn nguyên, tính còn sống
sự thô thiển
tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính tục tằn, tính thô bỉ; tính thô bạoạo


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crudeness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.