Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
primitiveness




danh từ
tính nguyên thủy
tính thô sơ, sự cổ xưa
tính chất gốc (từ, mẫu)
<địa> tính nguyên thủy



primitiveness
['primitivnis]
danh từ
tính nguyên thủy
tính thô sơ, sự cổ xưa
tính chất gốc (từ, mẫu)
(toán học); (địa lý,địa chất) tính nguyên thủy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.