Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cordiform




danh từ
hình quả tim



cordiform
['kɔ:difɔ:m]
danh từ
hình quả tim


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.