Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conversance




conversance
[kən'və:səns]
Cách viết khác:
conversancy
[kən'və:sənsi]
danh từ (+ with)
tính thân mật, sự thân giao
sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết


/kən'və:səns/ (conversancy) /kən'və:sənsi/

danh từ ( with)
tính thân mật, sự thân giao
sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conversance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.